Có 1 kết quả:

睾丸酮 gāo wán tóng ㄍㄠ ㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) testosterone
(2) also written 睾甾酮[gao1 zai1 tong2]

Bình luận 0